Clorpheniramin 4mg Vacopharm
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Vận chuyển toàn quốc: 30.000 đ/đơn
Thông tin dược phẩm
Video
Clorpheniramin là thuốc kháng histamin H₁ thế hệ một, chứa hoạt chất chính là Clorpheniramin maleat. Thuốc giúp giảm nhanh các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa họng, ngứa mắt và nổi mẩn da, phù hợp sử dụng trong các trường hợp cảm lạnh, viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm. Clorpheniramin có thời gian tác dụng kéo dài từ 4–6 giờ sau khi uống. Tuy nhiên, thuốc có thể gây buồn ngủ, khô miệng, lú lẫn hơn ở người cao tuổi, trẻ nhỏ, nên thận trọng khi dùng cho người lái xe và vận hành máy móc.
- Thành phần chính:
- Clorpheniramin maleat 4mg
- Tá dược: Polyvinyl pyrrolidon K30, lactose monohydrat, tinh bột sắn, natri starch glycolat, magnesi stearat, talc, màu quinolin yellow
- Số đăng ký: VD-20907-14
- Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, dưới 30 độ C
- Nguồn gốc: Việt Nam
- Đơn vị sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm
Chỉ định điều trị bệnh gì?
Clorpheniramin được chỉ định điều trị trong các trường hợp sau:
- Viêm mũi dị ứng theo mùi hoặc mạn tình, mày đay.
Đối tượng sử dụng Clorpheniramin
- Người lớn và trẻ ≥ 6 tuổi gặp phải các triệu chứng bởi viêm mũi dị ứng hoặc cảm lạnh: hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mũi họng.
- Người bị viêm kết mạc dị ứng hoặc viêm mũi theo mùa, với nghẹt mũi, ngứa mắt hoặc đỏ mắt.
- Bệnh nhân có mẩn ngứa hoặc mề đay cấp tính, đi kèm cảm giác ngứa da và phát ban.
Cách sử dụng và liều dùng thuốc Clorpheniramin
- Cách sử dụng:
- Thuốc Clorpheniramin được dùng theo đường uống.
- Thuốc nên dùng khi no hoặc trước khi đi ngủ.
- Liều dùng tham khảo:
- Liều lượng thay đổi tùy theo từng người bệnh, phụ thuộc vào đáp ứng và dung nạp của từng người bệnh. Uống thuốc lúc no hoặc trước khi đi ngủ.
- Người lớn:
- Uống: 4mg (1 viên) cách 4-6 giờ/ lần.
- Tối đa: 24mg (6 viên)/ ngày.
- Người cao tuổi tối đa 12mg (3 viên)/ngày.
- Trẻ em:
- Dưới 6 tuổi: Sử dụng liều 1 mg, dùng dạng bào chế khác thích hợp;
- 6-12 tuổi: Uống: 2 mg (½ viên) cách 4-6 giờ/lần, tối đa: 12 mg/ngày;
- 12-18 tuổi: Uống: 4 mg cách 4-6 giờ/lần, tối đa 24 mg/ngày.
- Khi một lần quên không dùng thuốc: Hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch, không dùng bù liều đã quên.
Chống chỉ định khi nào?
Clorpheniramin không nên sử dụng trong các trường hợp sau:
- Không dùng cho người mẫn cảm hoặc dị ứng với clorpheniramin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Chống chỉ định ở bệnh nhân có glaucoma góc đóng, tắc nghẽn cổ bàng quang hay phì đại tiền liệt tuyến gây bí tiểu.
- Không dùng trong trong cơn hen hoặc suy hô hấp cấp, do thuốc có thể làm co thắt phế quản nặng hơn.
- Chống chỉ định ở trẻ sơ sinh, trẻ đẻ non, phụ nữ mang thai nếu không có chỉ định từ bác sĩ chuyên môn.
Những cảnh báo khi dùng thuốc Clorpheniramin
Tác dụng phụ:
Clorpheniramin có thể gây ra một số tác dụng phụ sau:
- Buồn ngủ, chóng mặt và giảm tập trung, ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Khô miệng, nghẹn họng, táo bón hoặc bí tiểu do tác dụng kháng cholinergic.
- Mất ngủ, kích động hoặc rối loạn tâm thần nhẹ như lú lẫn, đặc biệt ở người cao tuổi.
- Buồn nôn, đau bụng hoặc rối loạn tiêu hóa nhẹ.
Nếu gặp phải bất kỳ triệu chứng bất thường nào, người dùng nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Thận trọng:
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng; tuân thủ liều lượng theo chỉ định, không tự ý tăng hoặc giảm liều.
- Thận trọng với bệnh nhân có bệnh lý gan, thận, loét dạ dày–ruột; đặc biệt lưu ý khi dùng cho người cao tuổi.
- Không nên sử dụng Clorpheniramin cho người không dung nạp galactose, thiếu enzym lactase hoặc gặp hội chứng kém hấp thu glucose-galactose do thuốc chứa thành phần lactose.
- Cần thận trọng ở người mắc bệnh phì đại tuyến tiền liệt, tắc nghẽn bàng quang, hẹp môn vị tá tràng hoặc nhược cơ do tác dụng kháng muscarin của thuốc có thể làm tình trạng nặng thêm.
- Người bị bệnh phổi mạn tính như hen suyễn, COPD hoặc trẻ em có tiền sử rối loạn hô hấp cần đặc biệt cẩn trọng do nguy cơ suy hô hấp và ngừng thở.
- Thuốc có thể gây khô miệng kéo dài, làm tăng nguy cơ sâu răng ở người sử dụng lâu dài.
- Không nên dùng cho người bị tăng nhãn áp, đặc biệt là glôcôm góc đóng.
- Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng an thần hoặc kháng muscarin, vì vậy nên cân nhắc liều dùng phù hợp.
- Trẻ em có nguy cơ bị kích thích thần kinh hoặc co giật nếu dùng liều cao, nhất là trẻ có tiền sử động kinh.
- Phụ nữ mang thai chỉ nên dùng Clorpheniramin khi thật cần thiết, đặc biệt tránh dùng trong 3 tháng cuối thai kỳ để ngăn biến chứng trên thai nhi.
- Phụ nữ đang cho con bú cần cân nhắc kỹ giữa lợi ích của thuốc và nguy cơ ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh do thuốc có khả năng bài tiết qua sữa mẹ.
- Không nên sử dụng thuốc khi đang lái xe, vận hành máy móc vì thuốc có thể gây buồn ngủ, nhìn mờ, chóng mặt hoặc giảm khả năng phản xạ.
Tương tác:
- Thuốc ức chế MAO (isocarboxazid, tranylcypromine,…): tăng tác dụng kháng cholinergic, dễ gây buồn ngủ, khô miệng, nhịp tim nhanh.
- Cồn và thuốc an thần (benzodiazepine, opioids,…): tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương, gây buồn ngủ sâu, giảm tỉnh táo.
- Thuốc kháng cholinesterase và Betahistine: Clorpheniramin có thể làm giảm hiệu quả hoặc tăng tác dụng phụ do tương tác thuốc.
- Khi dùng chung các thuốc trên, nên dừng MAO 14 ngày trước khi dùng Clorpheniramin, nhằm tránh tương tác nghiêm trọng.
Triệu chứng quá liều và xử trí:
- Hiện tại, chưa ghi nhận trường hợp quá liều nghiêm trọng khi sử dụng sản phẩm. Tuy nhiên khi sử dụng quá liều Clorpheniramin, người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng bao gồm:
- Người dùng có thể bị buồn ngủ sâu, lú lẫn, ảo giác hoặc kích động.
- Gây ra tachycardia, tăng huyết áp, nhịp tim không đều, thậm chí co giật hoặc hôn mê.
- Có thể xuất hiện bí tiểu, mờ mắt, khô miệng, chậm nhịp thở hoặc thở nông.
- Xử trí:
- Trong trường hợp nghi ngờ quá liều, nên ngừng sử dụng và đến trung tâm y tế gần nhất để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.
- Khi dùng quá liều, có thể dùng than hoạt nếu uống trong vòng 1 giờ, hỗ trợ hấp thụ chất độc.
- Trong bệnh viện, theo dõi nhịp tim, hô hấp, đưa oxy nếu cần và truyền dịch tĩnh mạch giúp ổn định huyết động.
- Điều trị triệu chứng như co giật bằng thuốc chống co giật hoặc hỗ trợ hô hấp nếu suy giảm nghiêm trọng.
Ưu điểm của Clorpheniramin là gì?
- Chống dị ứng nhanh, đặc biệt hiệu quả trong các thuốc kháng histamine thế hệ một.
- Giá thành thấp, dễ mua, tiện lợi cho các triệu chứng dị ứng thông thường.
- Có khả năng hỗ trợ giảm triệu chứng viêm mũi, hắt hơi, ngứa do dị ứng rất tốt.
Nhược điểm của Clorpheniramin
- Gây buồn ngủ, giảm tập trung nên ảnh hưởng đến sinh hoạt và công việc, đặc biệt với người lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Có thể gây khô miệng, bí tiểu, táo bón ở người cao tuổi.
- Tăng nguy cơ rối loạn tâm thần nhẹ, lú lẫn ở người lớn tuổi khi dùng kéo dài.
Tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm thuốc an thần và MAO, nên cần được kê đơn và theo dõi kỹ càng.
Sản phẩm tương tự có thể thay thế cho Clorpheniramin
- Các thuốc thay thế có công dụng tương tự Clorpheniramin, giúp giảm nhanh các triệu chứng dị ứng như ngứa mũi, hắt hơi, chảy nước mũi hoặc nổi mề đay, hiện đang được cập nhật. Để biết chính xác thuốc nào có thể thay thế Clorpheniramin trong từng trường hợp cụ thể, vui lòng liên hệ với Tiêu hóa TAP để được tư vấn rõ ràng và phù hợp với tình trạng cá nhân.
Câu hỏi thường gặp
Bạn đang tìm kiếm địa chỉ mua Clorpheniramin chính hãng và đảm bảo chất lượng? Sản phẩm hiện có tại Tiêu Hóa TAP. Bạn có thể đặt hàng trực tuyến qua website, liên hệ qua số hotline để nhận tư vấn chi tiết về cách sử dụng và đặt mua sản phẩm một cách thuận tiện nhất hoặc có thể mua hàng trực tiếp tại kho của nhà thuốc. Cụ thể cách mua như sau:
- Mua trực tiếp tại cửa hàng: Bạn có thể đến mua hàng theo khung giờ sau: Buổi sáng: 9h00 - 11h30; Buổi chiều: 14h00 - 16h00
- Đặt hàng online: Truy cập website chính thức tại Tieuhoatap.com để mua sắm dễ dàng.
- Liên hệ qua hotline: Gọi ngay 097.189.9466 để được hỗ trợ nhanh chóng.
- Tư vấn qua Zalo: Kết nối với dược sĩ đại học qua số 090.179.6388 để được hướng dẫn chi tiết nhất.
Theo nhiều nghiên cứu, Clorpheniramin thuộc nhóm thuốc thế hệ đầu được chấp nhận an toàn trong thai kỳ (FDA category B, TGA category A), không liên quan rõ rệt tới dị tật bẩm sinh. Tuy nhiên, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này