Nautamine Sanofi
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Vận chuyển toàn quốc: 30.000 đ/đơn
Thông tin dược phẩm
Video
Nautamine là thuốc kháng histamin với thành phần chính là Diacefyllin diphenhydramin, thường được sử dụng trong các trường hợp phòng và điều trị say tàu xe, chóng mặt do rối loạn tiền đình hoặc một số dạng dị ứng. Với khả năng ức chế thụ thể H1 của histamin, thuốc giúp làm dịu cảm giác buồn nôn, hoa mắt, từ đó cải thiện đáng kể sự thoải mái cho người sử dụng trong các chuyến đi dài hoặc khi có rối loạn về thăng bằng. Nautamine thường được chỉ định cho người lớn và trẻ em trên 2 tuổi, tuy nhiên cần thận trọng khi dùng cho người cao tuổi, người có tiền sử mắc bệnh gan, thận hoặc tăng nhãn áp.
- Thành phần chính:
- Diacefyllin diphenhydramin 90mg
- Tá dược: Sodium starch glycolate, Avicel, Sodium lauryl sulfate, Indigo carmine, Colloidal anhydrous silica, Magnesium stearate
- Số đăng ký: 893110008900
- Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, dưới 30 độ C
- Nguồn gốc: Việt Nam
- Đơn vị sản xuất: Công ty cổ phần Sanofi Việt Nam
Chỉ định điều trị bệnh gì?
Nautamine được chỉ định điều trị trong các trường hợp sau:
- Phòng ngừa và điều trị say tàu xe ở người lớn và trẻ em trên 2 tuổi.
Đối tượng sử dụng Nautamine
- Người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên có triệu chứng say tàu xe như buồn nôn, chóng mặt, vã mồ hôi hoặc choáng váng khi di chuyển.
- Người gặp tình trạng chóng mặt, choáng váng do rối loạn tiền đình hoặc do thay đổi tư thế đột ngột, gây mất thăng bằng.
- Người có biểu hiện dị ứng như hắt hơi, chảy nước mũi, phát ban do dị nguyên gây ra hoặc môi trường thay đổi đột ngột.
- Trường hợp cần phòng ngừa các triệu chứng say xe trong các chuyến đi dài, đặc biệt ở người có tiền sử phản ứng quá mức khi di chuyển bằng ô tô, máy bay, tàu thủy.
Cách sử dụng và liều dùng thuốc Nautamine
- Cách sử dụng:
- Thuốc dùng đường uống. Uống thuốc với một lượng nước vừa đủ. Có thể uống thuốc cùng với thức ăn hoặc sữa. Nên uống 30 phút trước khi đi tàu xe. Nếu thấy cần thiết, có thể lặp lại liều được khuyên dùng như trên sau mỗi 6 giờ.
- Liều dùng tham khảo:
- Người lớn hoặc trẻ em trên 12 tuổi: Dùng 1–1,5 viên Nautamine mỗi lần, không dùng quá 6 viên/ngày.
- Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: Dùng 1 viên Nautamine mỗi lần, không dùng quá 4 viên/ngày.
- Trẻ em từ 2 đến 6 tuổi: Nghiền ½ viên Nautamine hoà tan với ít nước và uống mỗi lần, không dùng quá 2 viên/ngày.
- Người suy thận: Cần tăng khoảng cách dùng thuốc:
- Tốc độ lọc cầu thận ≥ 50 mL/phút: Cách 6 giờ/lần.
- Tốc độ lọc cầu thận 10–50 mL/phút: Cách 6–12 giờ/lần.
- Tốc độ lọc cầu thận < 10 mL/phút: Cách 12–18 giờ/lần.
Chống chỉ định khi nào?
Nautamine không nên sử dụng trong các trường hợp sau:
- Người bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
- Trẻ em dưới 2 tuổi vì độ an toàn của thuốc chưa được xác định.
- Người có tiền sử hen suyễn cấp tính, dễ gặp nguy cơ co thắt phế quản nghiêm trọng.
- Bệnh nhân đang mắc bệnh tăng nhãn áp góc hẹp (glôcôm), do thuốc có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này.
- Người gặp khó khăn trong tiểu tiện do phì đại tuyến tiền liệt hoặc các nguyên nhân khác gây tắc nghẽn đường tiết niệu.
- Bệnh nhân bị nhược cơ, vì thuốc có thể gây thêm yếu cơ và làm nặng thêm bệnh lý nền.
- Không dùng đồng thời với các thuốc ức chế monoamine oxidase (IMAO), do tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Phụ nữ đang cho con bú hoặc đang dùng kháng sinh nhóm fluoroquinolon như enoxacin, trừ khi có chỉ định cụ thể từ bác sĩ điều trị.
Những cảnh báo khi dùng thuốc Nautamine
Tác dụng phụ:
Nautamine có thể gây ra một số tác dụng phụ sau:
- Thường gặp: buồn ngủ, đau đầu, mệt mỏi, kích động nhẹ; khô miệng, buồn nôn, tiêu chảy, táo bón; đặc dịch phế quản.
- Ít gặp: giảm huyết áp, đánh trống ngực; mất ngủ, trầm cảm, chóng mặt; phát ban, nhạy cảm ánh sáng; bí tiểu; nhìn mờ.
- Hiếm gặp: lú lẫn, ảo giác, kích thích nghịch thường; viêm gan, giảm bạch cầu, thiếu máu tán huyết; sốc phản vệ, phù mạch.
- Tác dụng phụ liên quan hệ thần kinh: suy giảm trí nhớ, rối loạn thăng bằng, giảm tập trung, run; tác động kháng cholinergic như giãn đồng tử, táo bón, giảm tiết sữa.
- Nguy cơ nghiện: một số trường hợp lệ thuộc thuốc ghi nhận ở thanh thiếu niên có tiền sử rối loạn tâm thần hoặc sử dụng thuốc sai mục đích..
Thận trọng:
- Không nên dùng cho trẻ dưới 6 tuổi do nguy cơ hóc thuốc từ dạng bào chế viên.
- Cần điều chỉnh liều nếu bệnh nhân có tiền sử bệnh gan hoặc thận kéo dài.
- Người cao tuổi nên thận trọng khi dùng vì dễ gặp táo bón, chóng mặt, buồn ngủ và hạ huyết áp tư thế.
- Tránh dùng cho người có bí tiểu, đặc biệt do phì đại tuyến tiền liệt hoặc tắc nghẽn cổ bàng quang.
- Người bị loét dạ dày–tá tràng hẹp, tắc môn vị cũng cần thận trọng khi sử dụng.
- Không sử dụng cùng rượu hoặc thức uống chứa cồn vì tăng nguy cơ chóng mặt và buồn ngủ.
- Theo dõi dấu hiệu nghiện thuốc ở người dùng dài ngày, đặc biệt ở thanh thiếu niên hoặc người có tiền sử loạn thần, nghiện thuốc.
- Người điều khiển phương tiện hoặc máy móc nên cẩn trọng vì thuốc có thể gây lơ mơ, mất tỉnh táo.
- Phụ nữ mang thai chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết, vì có thể ảnh hưởng đến tiêu hóa và thần kinh của trẻ sơ sinh nếu dùng dài ngày.
- Không dùng thuốc trong thời kỳ cho con bú do diphenhydramin có thể qua sữa mẹ và gây buồn ngủ cho trẻ bú.
Tương tác:
- Rượu: Làm tăng tác dụng an thần của diphenhydramin, gây buồn ngủ mạnh, nguy hiểm khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Các thuốc ức chế thần kinh trung ương: Khi phối hợp với thuốc an thần, thuốc chống trầm cảm, barbiturat, morphin, thuốc ngủ hoặc methadon, có thể làm tăng buồn ngủ và giảm khả năng tập trung.
- Các chất có tác dụng giống atropin: Như imipramin, thuốc Parkinson kháng cholinergic, disopyramid, phenothiazin... có thể gây khô miệng, bí tiểu, táo bón, tăng nguy cơ tác dụng phụ kháng cholinergic.
- Thuốc ức chế monoamine oxidase (IMAO): Kéo dài tác dụng và tăng nguy cơ kháng cholinergic của diphenhydramin, cần tránh phối hợp.
Triệu chứng quá liều và xử trí:
- Triệu chứng quá liều thường gặp: Buồn ngủ sâu, lú lẫn, kích động, khô miệng, giãn đồng tử, sốt, co giật, ảo giác, tăng nhịp tim hoặc thở nhanh.
- Trường hợp nghiêm trọng: Có thể gây trầm cảm hô hấp, hôn mê sâu, tụt huyết áp hoặc loạn nhịp tim.
- Xử trí: Cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức. Hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn, theo dõi tim mạch, rửa dạ dày nếu cần. Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
- Theo dõi chặt chẽ: Trong suốt thời gian điều trị, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người lớn tuổi, để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
Ưu điểm của Nautamine là gì?
- Tác dụng nhanh: Giảm cảm giác buồn nôn và chóng mặt trong các trường hợp say tàu xe hay rối loạn tiền đình cấp tính.
- Dạng bào chế dễ dùng: Viên nén nhỏ gọn, thuận tiện khi mang theo và sử dụng khi cần thiết.
- Sử dụng linh hoạt: Phù hợp cho cả người lớn và trẻ từ 6 tuổi trở lên.
- Hiệu quả lâm sàng được ghi nhận: Diphenhydramin có lịch sử lâu dài trong điều trị các rối loạn liên quan đến dị ứng và hệ thần kinh trung ương.
Nhược điểm của Nautamine
- Gây buồn ngủ: Tác dụng an thần có thể ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày, nhất là khi cần tập trung cao độ.
- Nhiều tương tác thuốc: Có thể ảnh hưởng khi dùng kèm với rượu hoặc thuốc ức chế thần kinh trung ương.
- Không dùng được cho phụ nữ đang cho con bú: Vì diphenhydramin qua được sữa mẹ và ảnh hưởng đến trẻ nhỏ.
- Không phù hợp cho người có bệnh lý nền: Như tăng nhãn áp, phì đại tuyến tiền liệt, hoặc người có tiền sử co giật.
Sản phẩm tương tự có thể thay thế cho Nautamine
- Các thuốc có công dụng tương tự như Nautamine trong việc giảm say tàu xe, chóng mặt do rối loạn tiền đình hoặc buồn nôn khi di chuyển hiện đang được cập nhật thêm. Mỗi loại thuốc thay thế có thể có thành phần và dạng bào chế khác nhau nên cần được cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng. Để biết rõ các lựa chọn thay thế phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể, vui lòng liên hệ trực tiếp với Tiêu hóa TAP để được tư vấn chi tiết.
Câu hỏi thường gặp
Bạn đang tìm kiếm địa chỉ mua Nautamine chính hãng và đảm bảo chất lượng? Sản phẩm hiện có tại Tiêu Hóa TAP. Bạn có thể đặt hàng trực tuyến qua website, liên hệ qua số hotline để nhận tư vấn chi tiết về cách sử dụng và đặt mua sản phẩm một cách thuận tiện nhất hoặc có thể mua hàng trực tiếp tại kho của nhà thuốc. Cụ thể cách mua như sau:
- Mua trực tiếp tại cửa hàng: Bạn có thể đến mua hàng theo khung giờ sau: Buổi sáng: 9h00 - 11h30; Buổi chiều: 14h00 - 16h00
- Đặt hàng online: Truy cập website chính thức tại Tieuhoatap.com để mua sắm dễ dàng.
- Liên hệ qua hotline: Gọi ngay 097.189.9466 để được hỗ trợ nhanh chóng.
- Tư vấn qua Zalo: Kết nối với dược sĩ đại học qua số 090.179.6388 để được hướng dẫn chi tiết nhất.
Nautamine không phải là lựa chọn ưu tiên cho phụ nữ mang thai, đặc biệt trong ba tháng đầu. Thuốc chỉ nên được sử dụng khi có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ, sau khi cân nhắc kỹ giữa lợi ích điều trị và nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi.
Việc sử dụng Nautamine kéo dài có thể làm tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ như buồn ngủ kéo dài, giảm tỉnh táo, khô miệng, táo bón hoặc thậm chí phụ thuộc thuốc nếu dùng không đúng chỉ định. Do đó, không nên tự ý dùng thuốc liên tục mà không có hướng dẫn cụ thể từ nhân viên y tế.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này