Apiryl 1 - Glimepirid Apimed

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Vận chuyển toàn quốc: 30.000 đ/đơn


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-05-31 00:19:48

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-31028-18
Xuất xứ:
Việt Nam
Đóng gói:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hạn dùng:
24 tháng
Dạng bào chế:
Viên nén

Video

Apiryl 1 là thuốc điều trị đái tháo đường tuýp 2, với thành phần chính là Glimepirid, thuộc nhóm sulfonylurea thế hệ mới. Thuốc được chỉ định cho người lớn khi chế độ ăn kiêng, luyện tập và giảm cân không đủ kiểm soát đường huyết. Apiryl 1 hoạt động bằng cách kích thích tuyến tụy sản xuất insulin, giúp giảm lượng đường trong máu. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi hoặc người có bệnh lý gan, thận.

  • Thành phần chính:
    • Glimepirid 1mg
  • Tá dược: vừa đủ
  • Số đăng ký: VD-31028-18
  • Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, dưới 30 độ C
  • Nguồn gốc: Việt Nam
  • Đơn vị sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed

Chỉ định điều trị bệnh gì?

Apiryl 1 được chỉ định điều trị trong các trường hợp sau:

  • Đái tháo đường không phụ thuộc Insulin (đái tháo đường tuýp 2) ở người lớn, khi không kiểm soát được glucose huyết bằng chế độ ăn, luyện tập thể lực, giảm cân.

Đối tượng sử dụng Apiryl 1

  • Người trưởng thành mắc đái tháo đường tuýp 2, không kiểm soát được đường huyết bằng chế độ ăn và luyện tập.
  • Bệnh nhân có đường huyết tăng cao nhưng chưa cần hoặc không thể sử dụng insulin.
  • Người có nguy cơ hạ đường huyết thấp, không có tiền sử phản ứng với sulfonylurea.

Cách sử dụng và liều dùng thuốc Apiryl 1

  • Cách sử dụng:
    • Thuốc sử dụng đường uống.
  • Liều dùng tham khảo:
    • Liều dùng tùy thuộc vào đáp ứng và dung nạp thuốc của người bệnh.
    • Liều khởi đầu nên là 1 mg/ngày.
    • Sau đó, cứ mỗi 1 – 2 tuần, nếu chưa kiểm soát được glucose huyết thì tăng thêm 1 mg/ngày cho đến khi kiểm soát được glucose huyết.
    • Liều tối đa của glimepirid là 6 mg/ngày.
    • Thông thường, người bệnh đáp ứng với liều 1 – 4 mg/ngày, ít khi dùng đến 6 mg/ngày.
    • Liều cao hơn 4 mg/ngày chỉ có kết quả tốt hơn ở một số trường hợp đặc biệt.

Chống chỉ định khi nào?

 Apiryl 1 không nên sử dụng trong các trường hợp sau:​

  • Người dị ứng với Glimepirid hoặc các sulfonylurea khác.
  • Bệnh nhân mắc đái tháo đường tuýp 1 hoặc đang trong tình trạng nhiễm toan ceton do đái tháo đường.
  • Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
  • Người có suy gan hoặc suy thận nặng.

Những cảnh báo khi dùng thuốc Apiryl 1

Tác dụng phụ:

Apiryl 1 có thể gây ra một số tác dụng phụ sau:​

  • Hạ đường huyết: run rẩy, đổ mồ hôi, chóng mặt, nhịp tim nhanh.
  • Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy.
  • Phản ứng dị ứng: phát ban, ngứa, sưng mặt hoặc cổ họng.
  • Tăng cân nhẹ.
  • Rối loạn huyết học hiếm gặp: giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.

Nếu gặp phải bất kỳ triệu chứng bất thường nào, người dùng nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Thận trọng:​

  • Nguy cơ hạ đường huyết nghiêm trọng: Apiryl 1 có thể gây hạ đường huyết, đặc biệt ở người cao tuổi, người suy gan, suy thận, hoặc khi kết hợp với các thuốc điều trị tiểu đường khác. Triệu chứng bao gồm run rẩy, đổ mồ hôi, lú lẫn, chóng mặt và có thể dẫn đến mất ý thức nếu không xử lý kịp thời.
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Thuốc có thể gây phản ứng dị ứng như phát ban, ngứa, sưng mặt hoặc cổ họng, khó thở. Nếu xuất hiện các triệu chứng này, cần ngừng thuốc và đến cơ sở y tế ngay lập tức.
  • Tăng nhạy cảm với ánh nắng mặt trời: Apiryl 1 có thể làm da nhạy cảm hơn với ánh nắng, dễ gây cháy nắng hoặc phát ban. Người dùng nên hạn chế tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng và sử dụng kem chống nắng khi ra ngoài. 
  • Không sử dụng cho người dị ứng với sulfonamide: Nếu bạn có tiền sử dị ứng với các thuốc nhóm sulfonamide, cần thông báo với bác sĩ trước khi dùng Apiryl 1, vì có thể xảy ra phản ứng chéo. 
  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc: Do nguy cơ hạ đường huyết, thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung và phản xạ. Người dùng nên cẩn trọng khi thực hiện các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo.
  • Không nên sử dụng trong thai kỳ và cho con bú: Apiryl 1 không được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, vì có thể ảnh hưởng đến thai nhi hoặc trẻ sơ sinh. 
  • Tăng nguy cơ các vấn đề tim mạch: Một số nghiên cứu cho thấy glimepiride có thể làm tăng nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch so với việc chỉ điều trị bằng chế độ ăn uống hoặc kết hợp với insulin. Cần thảo luận với bác sĩ về nguy cơ này trước khi sử dụng thuốc. 
  • Nguy cơ thiếu máu tán huyết ở người thiếu G6PD: Người có thiếu hụt enzym G6PD cần thận trọng khi dùng Apiryl 1, vì có thể gây thiếu máu tán huyết. 
  • Tương tác với rượu: Uống rượu trong khi sử dụng Apiryl 1 có thể làm tăng nguy cơ hạ đường huyết và các phản ứng không mong muốn khác. Nên hạn chế hoặc tránh hoàn toàn việc tiêu thụ rượu trong thời gian dùng thuốc.
  • Cần điều chỉnh liều ở người suy gan hoặc thận: Người có chức năng gan hoặc thận suy giảm cần được điều chỉnh liều phù hợp và theo dõi chặt chẽ trong quá trình điều trị.

Tương tác:

  • NSAIDs (như ibuprofen): có thể tăng nguy cơ hạ đường huyết.
  • Thuốc lợi tiểu thiazide: có thể làm giảm tác dụng hạ đường huyết của Glimepirid.
  • Insulin hoặc các thuốc hạ đường huyết khác: tăng nguy cơ hạ đường huyết nghiêm trọng.
  • Rượu: có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng hạ đường huyết.

Triệu chứng quá liều và xử trí:

  • Hiện tại, chưa ghi nhận trường hợp quá liều nghiêm trọng khi sử dụng sản phẩm. Tuy nhiên khi sử dụng quá liều Apiryl 1, người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng bao gồm hạ đường huyết nghiêm trọng, lú lẫn, co giật, hôn mê.
  • Trong trường hợp nghi ngờ quá liều, nên ngừng sử dụng, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc đến trung tâm y tế gần nhất để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời. Có thể bổ sung glucose đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch, theo dõi sát đường huyết và các dấu hiệu sinh tồn.

Ưu điểm của Apiryl 1 là gì?

  • Dạng viên nén dễ sử dụng, thuận tiện cho bệnh nhân.
  • Giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều đối tượng.
  • Hiệu quả trong việc kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2.

Nhược điểm của Apiryl 1

  • Nguy cơ hạ đường huyết, đặc biệt khi dùng không đúng liều hoặc kết hợp với các thuốc khác.
  • Không phù hợp cho bệnh nhân đái tháo đường tuýp 1 hoặc phụ nữ mang thai.
  • Cần theo dõi đường huyết thường xuyên để điều chỉnh liều phù hợp.

Sản phẩm tương tự có thể thay thế cho Apiryl 1

  • Apiryl 1 là thuốc điều trị tiểu đường type 2 với thành phần chính là glimepiride, giúp kích thích tuyến tụy tiết insulin nhằm kiểm soát đường huyết. Hiện tại, các thuốc thay thế có tác dụng tương tự Apiryl 1, đang được cập nhật. Việc lựa chọn thuốc thay thế phù hợp cần dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của từng bệnh nhân và nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Để biết thêm thông tin chi tiết và được tư vấn về các lựa chọn thay thế phù hợp, vui lòng liên hệ với Tiêu hóa TAP.

Câu hỏi thường gặp

Hiện tại, Apiryl 1 đang được phân phối tại nhà thuốc online Tiêu Hóa TAP. Giá sản phẩm có thể thay đổi theo thời gian, vì vậy bạn nên kiểm tra thông tin cập nhật ngay trên trang web. Nếu cần biết giá cụ thể cũng như các chương trình ưu đãi hiện có, bạn có thể liên hệ trực tiếp với dược sĩ qua Hotline 0971.899.466; hoặc Zalo: 090.179.6388 để được hỗ trợ nhanh chóng.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin hiện tại và phù hợp nhất. Tuy nhiên, vì thuốc tương tác khác nhau ở mỗi người, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin này bao gồm tất cả các tương tác có thể. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat FB