Auropodox 40 - Cefpodoxim 40mg/5ml Aurobindo
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Vận chuyển toàn quốc: 30.000 đ/đơn
Thông tin dược phẩm
Video
Auropodox 40 là thuốc kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba, được sản xuất bởi Aurobindo Pharma. Thành phần hoạt chất chính của thuốc là Cefpodoxime proxetil, một tiền chất được chuyển hóa thành cefpodoxime trong cơ thể để phát huy tác dụng diệt khuẩn. Thuốc được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, như nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (viêm họng, viêm amidan), viêm tai giữa cấp tính, viêm xoang cấp tính, viêm phế quản cấp tính, nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng, và nhiễm khuẩn da và mô mềm không phức tạp. Auropodox 40 được bào chế dưới dạng hỗn dịch uống, dễ dàng sử dụng cho cả người lớn và trẻ em.
- Thành phần chính:
- Cefpodoxime proxetil: 40mg/5ml
- Tá dược: vừa đủ.
- Số đăng ký: VN-12169-11
- Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, dưới 30 độ C.
- Nguồn gốc: Ấn Độ
- Đơn vị sản xuất: Aurobindo Pharma Ltd.
Chỉ định điều trị bệnh gì?
Auropodox 40 được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên bao gồm viêm tai giữa cấp, viêm xoang, viêm amidan và viêm họng.
- Điều trị bệnh viêm phổi cấp tính mắc phải trong cộng đồng.
- Điều trị nhiễm lậu cầu cấp tính và chưa có biến chứng kèm theo.
- Điều trị nhiễm khuẩn đường tiểu chưa có biến chứng kèm theo.
- Điều trị nhiễm khuẩn da và cấu trúc da.
Đối tượng sử dụng Auropodox 40
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn như viêm họng, viêm amidan, viêm xoang cấp tính, viêm phế quản cấp tính, viêm tai giữa cấp tính, viêm đường tiết niệu không biến chứng, nhiễm khuẩn da và mô mềm không phức tạp.
- Trẻ em từ 2 tháng đến 12 tuổi: Liều dùng được điều chỉnh theo trọng lượng cơ thể, thường là 5 mg/kg mỗi 12 giờ, tùy thuộc vào loại nhiễm khuẩn và mức độ nghiêm trọng.
- Phụ nữ bị nhiễm khuẩn đường sinh dục không phức tạp: Thuốc được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn đường sinh dục không phức tạp do Neisseria gonorrhoeae gây ra.
Cách sử dụng và liều dùng Auropodox 40
- Cách sử dụng:
- Thuốc được dùng bằng đường uống.
- Liều dùng tham khảo:
- Người lớn:
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên, bao gồm viêm amiđan và viêm họng: 100mg cứ sau 12 giờ trong 10 ngày.
- Viêm phổi cấp tính mắc phải tại cộng đồng: 200 mg mỗi 12 giờ trong 14 ngày.
- Nhiễm lậu cầu cấp không biến chứng: liều duy nhất 200mg.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng: liều dùng 100 mg, cứ sau 12 giờ, trong 7 ngày.
- Nhiễm trùng da và cấu trúc da: liều dùng 400 mg, cứ sau 12 giờ, trong 7-14 ngày.
- Trẻ nhỏ:
- Viêm tai giữa cấp: 10mg/kg/ngày (tối đa 400mg/ngày chia 2 lần) trong 10 ngày.
- Viêm họng và viêm amidan: 10mg/kg/ngày (tối đa 200mg/ngày chia 2 lần) trong 10 ngày.
- Hoạt chất Cefpodoxime proxetil nên được dùng cùng với thức ăn. Ở bệnh nhân suy thận (độ thanh thải creatinin dưới 30 ml/phút), nên tăng khoảng cách dùng thuốc lên 24 giờ.
- Người lớn:
Chống chỉ định khi nào?
Auropodox 40 không nên sử dụng trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Cefpodoxime hoặc cephalosporin: Không sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Cefpodoxime hoặc nhóm kháng sinh cephalosporin, bao gồm cả penicillin, do nguy cơ phản ứng dị ứng nghiêm trọng như sốc phản vệ.
- Trẻ em dưới 2 tháng tuổi: Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ dưới 2 tháng tuổi do thiếu dữ liệu an toàn và hiệu quả.
Những cảnh báo khi dùng Auropodox 40
Tác dụng phụ:
- Rối loạn tiêu hóa: tiêu chảy, buồn nôn, nôn ói, đau bụng, chướng bụng, đầy hơi.
- Phản ứng dị ứng: phát ban da, ngứa, nổi mề đay, phù mạch (sưng mặt, môi, lưỡi, họng).
- Rối loạn hệ thần kinh: đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, mất ngủ.
- Rối loạn chức năng gan: tăng men gan (AST, ALT), vàng da hoặc mắt.
- Rối loạn chức năng thận: tăng creatinine huyết thanh, suy thận trong những trường hợp hiếm gặp, đặc biệt đối với những người có vấn đề về thận.
- Rối loạn máu: giảm bạch cầu (hạ số lượng bạch cầu), giảm tiểu cầu (hạ số lượng tiểu cầu).
Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào trong quá trình sử dụng thuốc, nên ngừng sử dụng thuốc và hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và xử lý kịp thời.
Thận trọng:
- Tiền sử dị ứng: Trước khi bắt đầu điều trị với Cefpodoxime proxetil, cần hỏi kỹ xem bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Cefpodoxime, các cephalosporin khác, penicillin hoặc các thuốc khác không. Nếu có, cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng thuốc.
- Sử dụng kéo dài: Giống như với các kháng sinh khác, việc sử dụng kéo dài Cefpodoxime proxetil có thể gây ra sự tăng trưởng quá mức của các vi khuẩn không nhạy cảm. Cần đánh giá lặp lại tình trạng của bệnh nhân và theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình điều trị.
- Suy thận nặng: Không dùng cho bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinine <30 mL/phút) mà không điều chỉnh liều phù hợp, vì thuốc chủ yếu được thải trừ qua thận.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và có sự giám sát của bác sĩ, vì thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ và ảnh hưởng đến thai nhi.
- Tiền sử viêm đại tràng liên quan kháng sinh: Cẩn trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử viêm đại tràng liên quan đến kháng sinh, do nguy cơ tái phát viêm ruột.
Tương tác:
- Thuốc kháng acid và thuốc chẹn H2: Việc sử dụng đồng thời các thuốc kháng acid (như natri bicarbonat, nhôm hydroxit) hoặc thuốc chẹn H2 (như ranitidine) có thể làm giảm nồng độ đỉnh trong huyết tương của Cefpodoxime từ 24% đến 42% và mức độ hấp thu giảm từ 27% đến 32%.
- Probenecid: Thuốc này ức chế sự thải trừ Cefpodoxime qua thận, dẫn đến tăng diện tích dưới đường cong nồng độ-thời gian (AUC) khoảng 31% và nồng độ đỉnh trong huyết tương tăng 20%.
- Thuốc gây độc cho thận: Mặc dù Cefpodoxime proxetil không gây độc tính trên thận khi sử dụng đơn độc, nhưng khi dùng kết hợp với các thuốc đã biết có khả năng gây độc cho thận, cần theo dõi chặt chẽ chức năng thận để tránh nguy cơ tổn thương thận.
Triệu chứng quá liều và xử trí:
Khi sử dụng quá liều Auropodox 40 (hoạt chất Cefpodoxime proxetil), người bệnh có thể gặp phải một số triệu chứng và cần xử trí kịp thời:
- Triệu chứng quá liều:
- Buồn nôn
- Nôn ói
- Đau bụng
- Tiêu chảy
- Đau thượng vị
- Đau đầu
- Co giật (trong trường hợp hiếm gặp)
- Xử trí khi quá liều:
- Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức.
- Theo dõi chặt chẽ các triệu chứng lâm sàng.
- Cung cấp điều trị hỗ trợ như bù dịch và điện giải.
- Nếu có dấu hiệu suy thận hoặc quá liều nặng, cân nhắc thực hiện lọc máu (hemodialysis hoặc peritoneal dialysis) để loại bỏ thuốc khỏi cơ thể. Lưu ý: Việc sử dụng lọc máu cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa, đặc biệt khi chức năng thận bị suy giảm.
Ưu điểm của Auropodox 40 là gì?
- Phổ kháng khuẩn rộng: Có tác dụng đối với nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, Neisseria gonorrhoeae, E. coli, Klebsiella pneumoniae, Proteus vulgaris, và Citrobacter diversus.
- Khả năng ổn định cao: Kháng lại beta-lactamase, giúp duy trì hiệu quả điều trị ngay cả khi vi khuẩn sản sinh enzyme này.
- Dạng dùng thuận tiện, dễ dàng sử dụng cho cả người lớn và trẻ em.
- Hiệu quả điều trị: Được chứng minh có hiệu quả tương đương hoặc vượt trội so với một số kháng sinh khác trong điều trị nhiễm khuẩn hô hấp và đường tiết niệu.
Nhược điểm của Auropodox 40
- Tác dụng phụ có thể xảy ra: Bao gồm tiêu chảy, buồn nôn, nôn ói, đau bụng, viêm đại tràng và đau đầu.
- Tương tác thuốc: Có thể tương tác với thuốc kháng acid, thuốc chẹn H2, probenecid và các thuốc gây độc cho thận, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và an toàn sử dụng.
- Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận: Ở bệnh nhân suy thận (độ thanh thải creatinine dưới 30 ml/phút), khoảng cách giữa các liều nên được tăng lên đến 24 giờ để tránh tích tụ thuốc trong cơ thể.
- Không hiệu quả với một số vi khuẩn: Không có tác dụng đối với các vi khuẩn như Pseudomonas aeruginosa, Enterococcus và Bacteroides fragilis.
Sản phẩm tương tự có thể thay thế cho Auropodox 40
- Hiện tại, thông tin về các thuốc thay thế cho Auropodox 40 đang được cập nhật. Để biết thêm chi tiết và nhận tư vấn cụ thể về các lựa chọn thay thế phù hợp, bạn nên liên hệ trực tiếp với Tiêu hóa TAP.
Câu hỏi thường gặp
Bạn đang tìm kiếm địa chỉ mua Auropodox 40 chính hãng và đảm bảo chất lượng? Sản phẩm hiện có tại Tiêu Hóa TAP. Bạn có thể đặt hàng trực tuyến qua website, liên hệ qua số hotline để nhận tư vấn chi tiết về cách sử dụng và đặt mua sản phẩm một cách thuận tiện nhất hoặc có thể mua hàng trực tiếp tại kho của nhà thuốc. Cụ thể cách mua như sau:
- Mua trực tiếp tại cửa hàng: Bạn có thể đến mua hàng theo khung giờ sau: Buổi sáng: 9h00 - 11h30; Buổi chiều: 14h00 - 16h00
- Đặt hàng online: Truy cập website chính thức tại Tieuhoatap.com để mua sắm dễ dàng.
- Liên hệ qua hotline: Gọi ngay 097.189.9466 để được hỗ trợ nhanh chóng.
- Tư vấn qua Zalo: Kết nối với dược sĩ đại học qua số 090.179.6388 để được hướng dẫn chi tiết nhất.
Sử dụng thuốc kéo dài có thể gây một số tác dụng phụ như tiêu chảy, phát ban, hoặc viêm đại tràng liên quan đến kháng sinh. Để giảm nguy cơ kháng thuốc và các tác dụng phụ, nên tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị do bác sĩ chỉ định.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này