Pizar - 6 - Ivermectin 6mg Davipharm
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Vận chuyển toàn quốc: 30.000 đ/đơn
Thông tin dược phẩm
Video
Pizar - 6 là thuốc tẩy giun của Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú, chứa hoạt chất chính là Ivermectin. Thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm giun chỉ Onchocerca volvulus - nguyên nhân gây bệnh mù sông và giun lươn đường tiêu hóa do Strongyloides stercoralis. Pizar - 6 có cơ chế tác dụng trực tiếp lên hệ thần kinh cơ của giun, gây liệt và thải trừ ấu trùng qua đường bạch huyết. Thuốc có tác dụng kéo dài đến 12 tháng, giúp ngăn chặn sự tái nhiễm. Tuy nhiên, thuốc không có hiệu quả với sán dây hay sán lá gan.
- Thành phần chính:
- Ivermectin 6mg
- Tá dược: vừa đủ
- Số đăng ký: VD-18099-12
- Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, dưới 30 độ C
- Nguồn gốc: Việt Nam
- Đơn vị sản xuất: Công ty CPDP Đạt Vi Phú
Chỉ định điều trị bệnh gì?
Pizar - 6 được chỉ định điều trị trong các trường hợp sau:
- Điều trị các bệnh liên quan đến giun chỉ Onchocerca, ngoài ra thuốc cũng có hiệu quả tốt trong điều trị các bệnh giun kể cả giun lươn ở ruột.
Đối tượng sử dụng Pizar - 6
- Người trưởng thành hoặc trẻ em mắc bệnh ghẻ do ký sinh trùng Sarcoptes scabiei gây ra, kèm theo ngứa rát, nổi mụn nước và tổn thương da lan rộng.
- Bệnh nhân bị nhiễm giun chỉ gây sưng phù, đặc biệt ở chi dưới hoặc bìu, có thể đi kèm sốt tái phát và đau nhức cơ.
- Người có biểu hiện của bệnh ấu trùng di chuyển dưới da do giun móc chó mèo (Cutaneous Larva Migrans) như nổi mẩn đỏ, ngứa dữ dội và tổn thương ngoằn ngoèo trên bề mặt da.
- Đối tượng nhiễm ấu trùng Strongyloides với biểu hiện tiêu chảy kéo dài, đau bụng và dấu hiệu suy giảm miễn dịch.
Cách sử dụng và liều dùng thuốc Pizar - 6
- Cách sử dụng:
- Nên uống thuốc với một lượng nước vừa đủ vào mỗi sáng sớm trước khi ăn.
- Tốt nhất dùng thuốc vào lúc bụng đang đói, uống trước khi ăn hoặc sau ăn 2h.
- Liều dùng tham khảo:
- Với bệnh nhân là người lớn hoặc trẻ em từ 5 tuổi trở lên: uống thuốc liều duy nhất theo trong lượng cơ thể, cứ 0,15mg/kg. Sử dụng liều như vậy đều đặn hàng năm để không chế giun chỉ tốt hơn. Với những người bị nhiễm giun nặng hơn cần điều trị bằng thuốc thường xuyên hơn theo chỉ định của bác sĩ.
- Các em nhỏ dưới 5 tuổi không nên chỉ định dùng thuốc do chưa có các nghiên cứu rõ ràng về độ an toàn của thuốc đối với trẻ.
- Có thể tham khảo để sử dụng đúng liều thuốc theo cân nặng chi tiết như sau:
- Điều trị nhiễm Onchocerca:
- 15 - 25 kg: uống 1 liều 3mg duy nhất.
- 26 - 44kg: uống 1 liều 6mg duy nhất.
- 45 - 64kg: uống 1 liều 9mg duy nhất.
- 65 - 84 kg: uống 1 liều 12mg duy nhất.
- Trên 85 kg: uống theo chỉ số: 0,15 mg/kg, một liều duy nhất.
- Điều trị nhiễm Onchocerca:
Chống chỉ định khi nào?
Pizar - 6 không nên sử dụng trong các trường hợp sau:
- Không dùng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc, đặc biệt là Ivermectin.
- Tránh sử dụng ở trẻ em dưới 5 tuổi hoặc dưới 15kg do chưa đủ dữ liệu về độ an toàn.
- Chống chỉ định ở bệnh nhân có rối loạn chức năng gan nặng.
- Không dùng cho phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú, trừ khi có chỉ định và theo dõi nghiêm ngặt từ bác sĩ.
- Không dùng cho người đang mắc các bệnh liên quan đến hàng rào máu não bị tổn thương, như viêm màng não.
Những cảnh báo khi dùng thuốc Pizar - 6
Tác dụng phụ:
Pizar - 6 có thể gây ra một số tác dụng phụ sau:
- Cảm giác chóng mặt, đau đầu nhẹ hoặc buồn ngủ trong thời gian đầu sử dụng.
- Có thể gây phát ban, mẩn đỏ hoặc ngứa do phản ứng dị ứng.
- Rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy hoặc chán ăn.
- Một số trường hợp hiếm gặp ghi nhận phản ứng phản vệ hoặc sốc thuốc.
- Đối với bệnh nhân giun chỉ, có thể xảy ra phản ứng viêm nặng (phản ứng Mazzotti) như sốt, phát ban, đau khớp, hạch to.
Nếu gặp phải bất kỳ triệu chứng bất thường nào, nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
Thận trọng:
- Không nên dùng cho trẻ dưới 5 tuổi vì chưa có dữ liệu đầy đủ về độ an toàn ở nhóm tuổi này.
- Thận trọng với người có tổn thương hàng rào máu não vì Ivermectin có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.
- Ivermectin được chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua thận. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng cho người có vấn đề về gan hoặc thận, và có thể cần điều chỉnh liều lượng.
- Bệnh nhân viêm da do giun chỉ cần được theo dõi sát vì nguy cơ phản ứng quá mức có thể làm tình trạng nặng lên.
- Việc thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ có thể dẫn đến hiệu quả điều trị không mong muốn hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Tương tác:
- Dùng chung với benzodiazepin có thể làm tăng nguy cơ ức chế thần kinh trung ương do tương tác trên thụ thể GABA.
- Natri valproat khi dùng đồng thời với Ivermectin có thể làm tăng nguy cơ gây ngủ sâu hoặc mất phản xạ tạm thời.
- Tránh kết hợp với các thuốc gây ức chế men gan mạnh vì có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa của Ivermectin.
- Thận trọng khi dùng chung với thuốc chống loạn thần hoặc chống trầm cảm vì có thể tăng tác động phụ trên hệ thần kinh.
Triệu chứng quá liều và xử trí:
- Hiện tại, chưa ghi nhận trường hợp quá liều nghiêm trọng khi sử dụng sản phẩm. Tuy nhiên khi sử dụng quá liều Pizar - 6, người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng như buồn nôn, chóng mặt, yếu cơ, khó thở, giãn đồng tử hoặc co giật.
- Trong trường hợp nghi ngờ quá liều, nên ngừng sử dụng, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc đến trung tâm y tế gần nhất để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.
Ưu điểm của Pizar - 6 là gì?
- Hiệu quả cao với nhiều loại ký sinh trùng, cả ở da và đường tiêu hóa.
- Dạng viên dễ sử dụng, không cần nhịn ăn hoặc chuẩn bị đặc biệt trước khi dùng.
- Ít tương tác thuốc nghiêm trọng nếu được sử dụng đúng liều.
- Sản xuất bởi công ty uy tín trong nước, dễ tiếp cận và giá cả hợp lý.
Nhược điểm của Pizar - 6
- Có thể gây phản ứng viêm nặng ở bệnh nhân nhiễm giun chỉ mức độ cao.
- Không dùng được cho trẻ nhỏ dưới 5 tuổi hoặc người suy gan nặng.
- Nguy cơ ảnh hưởng đến thần kinh ở bệnh nhân có hàng rào máu não tổn thương.
- Không phù hợp sử dụng dài ngày hoặc lặp liều nếu không có chỉ định cụ thể.
Sản phẩm tương tự có thể thay thế cho Pizar - 6
- Các lựa chọn thay thế Pizar - 6 với công dụng điều trị các bệnh ký sinh trùng hiện đang được cập nhật. Để biết rõ hơn về những loại thuốc có thể thay thế Pizar - 6 trong điều trị và phù hợp với từng trường hợp cụ thể, quý khách vui lòng liên hệ Tiêu hóa TAP để được tư vấn chi tiết và chính xác nhất.
Câu hỏi thường gặp
Bạn đang tìm kiếm địa chỉ mua Pizar - 6 chính hãng và đảm bảo chất lượng? Sản phẩm hiện có tại Tiêu Hóa TAP. Bạn có thể đặt hàng trực tuyến qua website, liên hệ qua số hotline để nhận tư vấn chi tiết về cách sử dụng và đặt mua sản phẩm một cách thuận tiện nhất hoặc có thể mua hàng trực tiếp tại kho của nhà thuốc. Cụ thể cách mua như sau:
- Mua trực tiếp tại cửa hàng: Bạn có thể đến mua hàng theo khung giờ sau: Buổi sáng: 9h00 - 11h30; Buổi chiều: 14h00 - 16h00
- Đặt hàng online: Truy cập website chính thức tại Tieuhoatap.com để mua sắm dễ dàng.
- Liên hệ qua hotline: Gọi ngay 097.189.9466 để được hỗ trợ nhanh chóng.
- Tư vấn qua Zalo: Kết nối với dược sĩ đại học qua số 090.179.6388 để được hướng dẫn chi tiết nhất.
Hiện chưa có đủ dữ liệu lâm sàng chứng minh mức độ an toàn tuyệt đối của Ivermectin đối với thai nhi, đặc biệt trong 3 tháng đầu thai kỳ – giai đoạn nhạy cảm của quá trình hình thành cơ quan. Vì vậy, việc sử dụng Pizar - 6 cho phụ nữ mang thai chỉ được cân nhắc khi lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi và phải có chỉ định cụ thể từ bác sĩ chuyên khoa. Nếu đang mang thai hoặc nghi ngờ có thai, người dùng cần thông báo với nhân viên y tế trước khi dùng thuốc để được tư vấn kỹ lưỡng và lựa chọn phương án điều trị phù hợp nhất.
Pizar - 6 nên được dùng khi bụng đói, tức là trước bữa ăn khoảng 1 giờ hoặc ít nhất 2 giờ sau ăn. Điều này giúp tăng hấp thu hoạt chất Ivermectin vào cơ thể và nâng cao hiệu quả diệt ký sinh trùng. Việc dùng thuốc cùng hoặc ngay sau bữa ăn có thể làm giảm sinh khả dụng của thuốc, từ đó ảnh hưởng đến kết quả điều trị. Người bệnh cần uống thuốc đúng thời điểm theo chỉ dẫn trên toa hoặc hướng dẫn của cán bộ y tế để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu và hạn chế rủi ro không mong muốn.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này