Cepmaxlox 100 - Cefpodoxim Hataphar
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Vận chuyển toàn quốc: 30.000 đ/đơn
Thông tin dược phẩm
Video
Cepmaxlox 100 là thuốc kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 3, do Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây sản xuất. Thuốc có thành phần chính là Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil). Cepmaxlox 100 được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (như viêm họng, viêm amidan, viêm tai giữa cấp tính), viêm phổi cấp tính, nhiễm khuẩn đường tiểu chưa biến chứng, nhiễm lậu cầu cấp tính chưa biến chứng, nhiễm khuẩn da và cấu trúc da. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, hộp 1 vỉ x 10 viên.
- Thành phần chính:
- Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
- Tá dược: vừa đủ
- Số đăng ký: VD-31674-19
- Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, dưới 30 độ C
- Nguồn gốc: Việt Nam
- Đơn vị sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Chỉ định điều trị bệnh gì?
Cepmaxlox 100 được chỉ định điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:
- Nhiễm trùng đường hô hấp như viêm mũi, viêm xoang cấp, viêm họng và viêm amidan.
- Nhiễm trùng đường hô hấp dưới, bao gồm viêm phế quản và viêm phổi.
- Các bệnh ngoài da do nhiễm khuẩn.
- Nhiễm khuẩn tiết niệu như viêm bàng quang, viêm thận.
- Các bệnh lý liên quan đến đường sinh dục và bệnh lậu.
Đối tượng sử dụng Cepmaxlox 100
- Người lớn mắc nhiễm khuẩn đường hô hấp trên bao gồm viêm họng, viêm amidan, viêm xoang, viêm tai giữa cấp tính.
- Bệnh nhân viêm phổi cấp tính mắc phải trong cộng đồng do các chủng vi khuẩn nhạy cảm với Cefpodoxim.
- Người bị nhiễm khuẩn đường tiểu chưa biến chứng như viêm bàng quang.
- Bệnh nhân nhiễm lậu cầu cấp tính chưa có biến chứng ở niệu đạo, cổ tử cung hoặc hậu môn-trực tràng.
- Người bị nhiễm khuẩn da và cấu trúc da do các chủng vi khuẩn nhạy cảm với Cefpodoxim.
Cách sử dụng và liều dùng thuốc Cepmaxlox 100
- Cách sử dụng:
- Thuốc được sử dụng qua đường uống, tốt nhất là uống trong bữa ăn để tăng khả năng hấp thu và giảm khó chịu ở dạ dày.
- Liều dùng tham khảo:
- Người lớn:
- Viêm mũi, viêm họng: Uống 1 viên, hai lần mỗi ngày.
- Viêm xoang: Uống 2 viên, hai lần mỗi ngày.
- Viêm phế quản hoặc viêm phổi: Uống từ 1 đến 2 viên, hai lần mỗi ngày.
- Viêm bàng quang: Dùng 1 viên, hai lần mỗi ngày.
- Nhiễm lậu cầu: Uống 2 viên, một lần trong ngày.
- Viêm thận: Uống 2 viên, hai lần mỗi ngày.
- Nhiễm khuẩn da: Uống 2 viên, hai lần mỗi ngày.
- Trẻ em: Nên sử dụng dạng bào chế khác phù hợp hơn.
- Bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều.
- Bệnh nhân suy thận:
- Độ thanh thải creatinin ≥40 ml/phút: Dùng liều thông thường.
- Độ thanh thải creatinin 10-39 ml/phút: Uống 1 liều mỗi 24 giờ.
- Độ thanh thải creatinin <10 ml/phút: Uống 1 liều mỗi 48 giờ.
- Người lớn:
Chống chỉ định khi nào?
Cepmaxlox 100 không nên sử dụng trong các trường hợp sau:
- Không sử dụng thuốc này nếu bạn đã từng bị dị ứng với Cefpodoxim hoặc bất kỳ kháng sinh nhóm cephalosporin nào.
- Cepmaxlox 100 không được khuyến cáo cho bệnh nhân có rối loạn chuyển hóa porphyrin, một nhóm bệnh lý liên quan đến sự rối loạn trong quá trình chuyển hóa heme.
- Suy thận nặng: Đối với bệnh nhân có độ thanh thải creatinine dưới 30 ml/phút, cần thận trọng khi sử dụng và liều lượng có thể cần điều chỉnh.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ, vì thuốc có thể qua nhau thai và bài tiết qua sữa mẹ.
Những cảnh báo khi dùng Cepmaxlox 100
Tác dụng phụ:
Thuốc Cepmaxlox 100 có thể gây ra một số tác dụng phụ sau:
- Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, đầy hơi, chướng bụng hoặc táo bón có thể xảy ra trong quá trình sử dụng thuốc.
- Dị ứng: Phát ban da, ngứa, nổi mề đay, sưng phù mặt, môi, lưỡi hoặc họng, khó thở hoặc nuốt.
- Rối loạn thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ hoặc mất tập trung.
- Rối loạn tiết niệu: Tiểu buốt, tiểu rắt, hoặc thay đổi lượng nước tiểu.
- Rối loạn huyết học: Dễ bầm tím hoặc chảy máu, thiếu máu, giảm bạch cầu hoặc tiểu cầu.
- Rối loạn gan: Tăng men gan (AST, ALT), vàng da hoặc nước tiểu sẫm màu.
- Rối loạn hô hấp: Ho, khó thở, hoặc thở khò khè.
- Nhiễm nấm: Nấm miệng hoặc nhiễm nấm âm đạo có thể xảy ra khi sử dụng thuốc kéo dài.
- Tiêu chảy do Clostridium difficile: Tiêu chảy nặng, có thể có máu, đau bụng hoặc sốt, có thể xảy ra trong hoặc sau khi điều trị.
Thận trọng:
- Tiền sử dị ứng: Không sử dụng cho người có tiền sử dị ứng với Cefpodoxim, các kháng sinh nhóm cephalosporin khác hoặc penicillin.
- Suy thận: Cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn khi sử dụng Cefpodoxim trong thai kỳ và cho con bú.
- Tiêu chảy do viêm đại tràng màng giả: Có thể xảy ra khi sử dụng kháng sinh, cần lưu ý khi sử dụng lâu dài hoặc liều cao.
- Nhiễm nấm hoặc vi khuẩn kháng thuốc: Nguy cơ tăng nếu dùng kéo dài.
- Theo dõi công thức máu: Cần theo dõi định kỳ nếu điều trị kéo dài trên 10 ngày.
- Chứa lactose: Không phù hợp cho người không dung nạp lactose hoặc kém hấp thu glucose-galactose.
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Nếu gặp phải bất kỳ biểu hiện nào nghiêm trọng, cần ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ.
Tương tác:
- Thuốc kháng acid hoặc ức chế H2: làm giảm hấp thu Cefpodoxim, nên uống cách nhau ít nhất 2 giờ.
- Probenecid: làm giảm đào thải Cefpodoxim qua thận, tăng nồng độ thuốc trong huyết tương.
- Thuốc chống đông máu: tăng nguy cơ chảy máu, cần giám sát chặt chẽ khi phối hợp.
- Thuốc tránh thai nội tiết: Cefpodoxim có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.
- Thuốc gây độc thận: khi dùng đồng thời với Cefpodoxim, cần theo dõi chức năng thận.
Triệu chứng quá liều và xử trí:
- Hiện tại, chưa ghi nhận trường hợp quá liều nghiêm trọng khi sử dụng sản phẩm. Tuy nhiên khi sử dụng quá liều Cepmaxlox 100, người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng như buồn nôn, nôn, đau thượng vị, tiêu chảy.
- Nếu thấy bất kì dấu hiệu bất thường nào sau khi dùng thuốc, nên ngừng sử dụng, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.
Ưu điểm của Cepmaxlox 100 là gì?
- Phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả với nhiều chủng vi khuẩn Gram dương và Gram âm.
- Dạng viên nén dễ sử dụng, liều dùng đơn giản.
- Ít gây tác dụng phụ nghiêm trọng, hầu hết là nhẹ và thoáng qua.
Nhược điểm của Cepmaxlox 100
- Hiệu quả giảm khi dùng cùng với thuốc kháng acid hoặc ức chế H2.3
- Có thể tương tác với một số thuốc khác, cần thận trọng khi phối hợp.
- Thuốc chỉ được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.
Sản phẩm tương tự có thể thay thế cho Cepmaxlox 100
Câu hỏi thường gặp
Bạn đang tìm kiếm địa chỉ mua Cepmaxlox 100 chính hãng và đảm bảo chất lượng? Sản phẩm hiện có tại Tiêu Hóa TAP. Bạn có thể đặt hàng trực tuyến qua website, liên hệ qua số hotline để nhận tư vấn chi tiết về cách sử dụng và đặt mua sản phẩm một cách thuận tiện nhất hoặc có thể mua hàng trực tiếp tại kho của nhà thuốc. Cụ thể cách mua như sau:
- Mua trực tiếp tại cửa hàng: Bạn có thể đến mua hàng theo khung giờ sau: Buổi sáng: 9h00 - 11h30; Buổi chiều: 14h00 - 16h00
- Đặt hàng online: Truy cập website chính thức tại Tieuhoatap.com để mua sắm dễ dàng.
- Liên hệ qua hotline: Gọi ngay 097.189.9466 để được hỗ trợ nhanh chóng.
- Tư vấn qua Zalo: Kết nối với dược sĩ đại học qua số 090.179.6388 để được hướng dẫn chi tiết nhất.
Việc sử dụng Cepmaxlox 100 kéo dài có thể dẫn đến một số tác dụng phụ không mong muốn, như tiêu chảy, buồn nôn, hoặc viêm đại tràng màng giả. Ngoài ra, sử dụng kháng sinh lâu dài còn làm tăng nguy cơ phát triển vi khuẩn kháng thuốc. Do đó, cần tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị theo chỉ định của bác sĩ, tránh tự ý kéo dài hoặc ngừng thuốc.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này